中文 Trung Quốc
低成本
低成本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí thấp
không tốn kém
低成本 低成本 phát âm tiếng Việt:
[di1 cheng2 ben3]
Giải thích tiếng Anh
low cost
inexpensive
低收入 低收入
低放射性廢物 低放射性废物
低效 低效
低檔 低档
低欄 低栏
低氣壓 低气压