中文 Trung Quốc
低廉
低廉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá rẻ
không tốn kém
thấp
低廉 低廉 phát âm tiếng Việt:
[di1 lian2]
Giải thích tiếng Anh
cheap
inexpensive
low
低息 低息
低成本 低成本
低收入 低收入
低效 低效
低昂 低昂
低檔 低档