中文 Trung Quốc
  • 低保 繁體中文 tranditional chinese低保
  • 低保 简体中文 tranditional chinese低保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phụ cấp sinh hoạt phí
  • phúc lợi (Abbr cho 城市居民最低生活保障 [cheng2 shi4 ju1 min2 zui4 di1 sheng1 huo2 bao3 zhang4])
低保 低保 phát âm tiếng Việt:
  • [di1 bao3]

Giải thích tiếng Anh
  • subsistence allowance
  • welfare (abbr. for 城市居民最低生活保障[cheng2 shi4 ju1 min2 zui4 di1 sheng1 huo2 bao3 zhang4])