中文 Trung Quốc
低八度
低八度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thấp octave (âm nhạc)
低八度 低八度 phát âm tiếng Việt:
[di1 ba1 du4]
Giải thích tiếng Anh
lower octave (music)
低分 低分
低利 低利
低利貸款 低利贷款
低劣 低劣
低地 低地
低地繡眼鳥 低地绣眼鸟