中文 Trung Quốc
低利
低利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãi suất thấp
低利 低利 phát âm tiếng Việt:
[di1 li4]
Giải thích tiếng Anh
low interest
低利貸款 低利贷款
低劑量照射 低剂量照射
低劣 低劣
低地繡眼鳥 低地绣眼鸟
低垂 低垂
低壓 低压