中文 Trung Quốc
低利貸款
低利贷款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho vay lãi suất thấp
低利貸款 低利贷款 phát âm tiếng Việt:
[di1 li4 dai4 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
low interest loan
低劑量照射 低剂量照射
低劣 低劣
低地 低地
低垂 低垂
低壓 低压
低壓帶 低压带