中文 Trung Quốc
低保真
低保真
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ trung thực thấp
lo-fi
低保真 低保真 phát âm tiếng Việt:
[di1 bao3 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
low fidelity
lo-fi
低價 低价
低八度 低八度
低分 低分
低利貸款 低利贷款
低劑量照射 低剂量照射
低劣 低劣