中文 Trung Quốc
低于
低于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải thấp hơn
低于 低于 phát âm tiếng Việt:
[di1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to be lower than
低估 低估
低低切切 低低切切
低俗 低俗
低俗化 低俗化
低保 低保
低保真 低保真