中文 Trung Quốc
低低切切
低低切切
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong một giọng nói thấp
thì thầm
低低切切 低低切切 phát âm tiếng Việt:
[di1 di1 qie4 qie4]
Giải thích tiếng Anh
in a low voice
whispered
低俗 低俗
低俗之風 低俗之风
低俗化 低俗化
低保真 低保真
低價 低价
低八度 低八度