中文 Trung Quốc
低估
低估
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh giá thấp
để underrate
低估 低估 phát âm tiếng Việt:
[di1 gu1]
Giải thích tiếng Anh
to underestimate
to underrate
低低切切 低低切切
低俗 低俗
低俗之風 低俗之风
低保 低保
低保真 低保真
低價 低价