中文 Trung Quốc
低丘
低丘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vùng đồi (địa lý)
低丘 低丘 phát âm tiếng Việt:
[di1 qiu1]
Giải thích tiếng Anh
hilly (geography)
低于 低于
低估 低估
低低切切 低低切切
低俗之風 低俗之风
低俗化 低俗化
低保 低保