中文 Trung Quốc
位置
位置
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí
vị trí
chỗ ngồi
CL:個|个 [ge4]
位置 位置 phát âm tiếng Việt:
[wei4 zhi5]
Giải thích tiếng Anh
position
place
seat
CL:個|个[ge4]
位置效應 位置效应
低 低
低三下四 低三下四
低丘 低丘
低于 低于
低估 低估