中文 Trung Quốc
低
低
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thấp
bên dưới
để hạ (của một đầu)
để droop
để treo xuống
để nghiêng
低 低 phát âm tiếng Việt:
[di1]
Giải thích tiếng Anh
low
beneath
to lower (one's head)
to let droop
to hang down
to incline
低三下四 低三下四
低下 低下
低丘 低丘
低估 低估
低低切切 低低切切
低俗 低俗