中文 Trung Quốc
位移
位移
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trọng lượng rẽ nước (véc tơ)
位移 位移 phát âm tiếng Việt:
[wei4 yi2]
Giải thích tiếng Anh
displacement (vector)
位置 位置
位置效應 位置效应
低 低
低下 低下
低丘 低丘
低于 低于