中文 Trung Quốc
位形
位形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấu hình
位形 位形 phát âm tiếng Việt:
[wei4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
configuration
位形空間 位形空间
位於 位于
位極人臣 位极人臣
位移 位移
位置 位置
位置效應 位置效应