中文 Trung Quốc
位極人臣
位极人臣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đã đạt đến vị trí cao nhất chính thức
位極人臣 位极人臣 phát âm tiếng Việt:
[wei4 ji2 ren2 chen2]
Giải thích tiếng Anh
to have reached the highest official positions
位次 位次
位移 位移
位置 位置
低 低
低三下四 低三下四
低下 低下