中文 Trung Quốc
位於
位于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được đặt tại
để được nằm ở
để nói dối
位於 位于 phát âm tiếng Việt:
[wei4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to be located at
to be situated at
to lie
位極人臣 位极人臣
位次 位次
位移 位移
位置效應 位置效应
低 低
低三下四 低三下四