中文 Trung Quốc
位圖
位图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồ họa raster
位圖 位图 phát âm tiếng Việt:
[wei4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
raster graphics
位子 位子
位居 位居
位形 位形
位於 位于
位極人臣 位极人臣
位次 位次