中文 Trung Quốc
位子
位子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí
chỗ ngồi
位子 位子 phát âm tiếng Việt:
[wei4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
place
seat
位居 位居
位形 位形
位形空間 位形空间
位極人臣 位极人臣
位次 位次
位移 位移