中文 Trung Quốc
位元組
位元组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
byte (máy tính)
位元組 位元组 phát âm tiếng Việt:
[wei4 yuan2 zu3]
Giải thích tiếng Anh
byte (computing)
位列 位列
位圖 位图
位子 位子
位形 位形
位形空間 位形空间
位於 位于