中文 Trung Quốc
佌
佌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Petty
không may
佌 佌 phát âm tiếng Việt:
[ci3]
Giải thích tiếng Anh
petty
wretched
位 位
位元 位元
位元組 位元组
位圖 位图
位子 位子
位居 位居