中文 Trung Quốc
位元
位元
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bit (máy tính)
位元 位元 phát âm tiếng Việt:
[wei4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
bit (computing)
位元組 位元组
位列 位列
位圖 位图
位居 位居
位形 位形
位形空間 位形空间