中文 Trung Quốc
似水年華
似水年华
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thái năm (thành ngữ)
似水年華 似水年华 phát âm tiếng Việt:
[si4 shui3 nian2 hua2]
Giải thích tiếng Anh
fleeting years (idiom)
似的 似的
似笑非笑 似笑非笑
似雪 似雪
伽 伽
伽倻 伽倻
伽倻琴 伽倻琴