中文 Trung Quốc
似雪
似雪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyết rơi
似雪 似雪 phát âm tiếng Việt:
[si4 xue3]
Giải thích tiếng Anh
snowy
似鳥恐龍 似鸟恐龙
伽 伽
伽倻 伽倻
伽利略 伽利略
伽利略·伽利雷 伽利略·伽利雷
伽利略探測器 伽利略探测器