中文 Trung Quốc- 伽倻
- 伽倻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Kaya
- một quốc gia hoặc tỉnh về phía nam của Vương 新羅|新罗 tại Hàn Quốc khoảng 500 CN
伽倻 伽倻 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Kaya
- a country or province to the South of Silla 新羅|新罗 in south Korea around 500 AD