中文 Trung Quốc
伽
伽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Theo truyền thống được sử dụng như phiên âm cho ga
cũng pr. [ga1]
伽 伽 phát âm tiếng Việt:
[jia1]
Giải thích tiếng Anh
traditionally used as phonetic for ga
also pr. [ga1]
伽倻 伽倻
伽倻琴 伽倻琴
伽利略 伽利略
伽利略探測器 伽利略探测器
伽師 伽师
伽師縣 伽师县