中文 Trung Quốc
似笑非笑
似笑非笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống như một nụ cười nhưng không một nụ cười (thành ngữ)
似笑非笑 似笑非笑 phát âm tiếng Việt:
[si4 xiao4 fei1 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
like a smile yet not a smile (idiom)
似雪 似雪
似鳥恐龍 似鸟恐龙
伽 伽
伽倻琴 伽倻琴
伽利略 伽利略
伽利略·伽利雷 伽利略·伽利雷