中文 Trung Quốc
伻
伻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây ra
伻 伻 phát âm tiếng Việt:
[beng1]
Giải thích tiếng Anh
to cause
似 似
似乎 似乎
似懂非懂 似懂非懂
似曾相識 似曾相识
似核 似核
似水年華 似水年华