中文 Trung Quốc
似懂非懂
似懂非懂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có vẻ để hiểu, nhưng không hiểu (thành ngữ)
似懂非懂 似懂非懂 phát âm tiếng Việt:
[si4 dong3 fei1 dong3]
Giải thích tiếng Anh
to seem to understand, but not to understand (idiom)
似是而非 似是而非
似曾相識 似曾相识
似核 似核
似的 似的
似笑非笑 似笑非笑
似雪 似雪