中文 Trung Quốc
似乎
似乎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng
có vẻ
xuất hiện
như thể
dường như
似乎 似乎 phát âm tiếng Việt:
[si4 hu1]
Giải thích tiếng Anh
apparently
to seem
to appear
as if
seemingly
似懂非懂 似懂非懂
似是而非 似是而非
似曾相識 似曾相识
似水年華 似水年华
似的 似的
似笑非笑 似笑非笑