中文 Trung Quốc
似
似
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có vẻ
xuất hiện
giống như
tương tự như
-giống như
pseudo-
(nhiều) hơn
似 似 phát âm tiếng Việt:
[si4]
Giải thích tiếng Anh
to seem
to appear
to resemble
similar
-like
pseudo-
(more) than
似乎 似乎
似懂非懂 似懂非懂
似是而非 似是而非
似核 似核
似水年華 似水年华
似的 似的