中文 Trung Quốc
伏地
伏地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói dối suy nhược
伏地 伏地 phát âm tiếng Việt:
[fu2 di4]
Giải thích tiếng Anh
to lie prostrate
伏地挺身 伏地挺身
伏地魔 伏地魔
伏天 伏天
伏惟 伏惟
伏擊 伏击
伏明霞 伏明霞