中文 Trung Quốc
伏天
伏天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian nóng nhất của năm
Xem 三伏天 [san1 fu2 tian1]
伏天 伏天 phát âm tiếng Việt:
[fu2 tian1]
Giải thích tiếng Anh
the hottest period of the year
see 三伏天[san1 fu2 tian1]
伏安 伏安
伏惟 伏惟
伏擊 伏击
伏案 伏案
伏汛 伏汛
伏法 伏法