中文 Trung Quốc
伏擊
伏击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phục kích
伏擊 伏击 phát âm tiếng Việt:
[fu2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
ambush
伏明霞 伏明霞
伏案 伏案
伏汛 伏汛
伏流 伏流
伏爾加格勒 伏尔加格勒
伏爾加河 伏尔加河