中文 Trung Quốc
伏地挺身
伏地挺身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pushup (tập thể dục)
伏地挺身 伏地挺身 phát âm tiếng Việt:
[fu2 di4 ting3 shen1]
Giải thích tiếng Anh
pushup (exercise)
伏地魔 伏地魔
伏天 伏天
伏安 伏安
伏擊 伏击
伏明霞 伏明霞
伏案 伏案