中文 Trung Quốc
伏惟
伏惟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói dối suy nhược
để suy nhược chính mình (ở lòng)
伏惟 伏惟 phát âm tiếng Việt:
[fu2 wei2]
Giải thích tiếng Anh
to lie prostrate
to prostrate oneself (in veneration)
伏擊 伏击
伏明霞 伏明霞
伏案 伏案
伏法 伏法
伏流 伏流
伏爾加格勒 伏尔加格勒