中文 Trung Quốc
  • 伏惟 繁體中文 tranditional chinese伏惟
  • 伏惟 简体中文 tranditional chinese伏惟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nói dối suy nhược
  • để suy nhược chính mình (ở lòng)
伏惟 伏惟 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2 wei2]

Giải thích tiếng Anh
  • to lie prostrate
  • to prostrate oneself (in veneration)