中文 Trung Quốc
  • 企業社會責任 繁體中文 tranditional chinese企業社會責任
  • 企业社会责任 简体中文 tranditional chinese企业社会责任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • công ty trách nhiệm xã hội (CSR)
企業社會責任 企业社会责任 phát âm tiếng Việt:
  • [qi3 ye4 she4 hui4 ze2 ren4]

Giải thích tiếng Anh
  • corporate social responsibility (CSR)