中文 Trung Quốc
企業集團
企业集团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hiệp hội công nghiệp
企業集團 企业集团 phát âm tiếng Việt:
[qi3 ye4 ji2 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
industry association
企求 企求
企盼 企盼
企管碩士 企管硕士
伄 伄
伄儅 伄儅
伇 伇