中文 Trung Quốc
企業聯合組織
企业联合组织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cung cấp thông (nhóm của các doanh nghiệp)
企業聯合組織 企业联合组织 phát âm tiếng Việt:
[qi3 ye4 lian2 he2 zu3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
syndicate (group of businesses)
企業間網路 企业间网路
企業集團 企业集团
企求 企求
企管碩士 企管硕士
企鵝 企鹅
伄 伄