中文 Trung Quốc
  • 企求 繁體中文 tranditional chinese企求
  • 企求 简体中文 tranditional chinese企求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tìm kiếm
  • Hy vọng để đạt được
  • mong
企求 企求 phát âm tiếng Việt:
  • [qi3 qiu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to seek for
  • to hope to gain
  • desirous