中文 Trung Quốc
企盼
企盼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mong đợi
để mong
lo lắng cho sth
Hy vọng (để có được sth)
企盼 企盼 phát âm tiếng Việt:
[qi3 pan4]
Giải thích tiếng Anh
to expect
to look forward to
anxious for sth
to hope (to get sth)
企管碩士 企管硕士
企鵝 企鹅
伄 伄
伇 伇
伈 伈
伉 伉