中文 Trung Quốc
企慕
企慕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiêm ngưỡng
企慕 企慕 phát âm tiếng Việt:
[qi3 mu4]
Giải thích tiếng Anh
to admire
企望 企望
企業 企业
企業主 企业主
企業家 企业家
企業社會責任 企业社会责任
企業管理 企业管理