中文 Trung Quốc
企業
企业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công ty
công ty
doanh nghiệp
công ty cổ phần
CL:家 [jia1]
企業 企业 phát âm tiếng Việt:
[qi3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
company
firm
enterprise
corporation
CL:家[jia1]
企業主 企业主
企業內網路 企业内网路
企業家 企业家
企業管理 企业管理
企業管理碩士 企业管理硕士
企業聯合組織 企业联合组织