中文 Trung Quốc
  • 企望 繁體中文 tranditional chinese企望
  • 企望 简体中文 tranditional chinese企望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hy vọng
  • Hy vọng
  • để mong
企望 企望 phát âm tiếng Việt:
  • [qi3 wang4]

Giải thích tiếng Anh
  • hope
  • to hope
  • to look forward to