中文 Trung Quốc
企望
企望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hy vọng
Hy vọng
để mong
企望 企望 phát âm tiếng Việt:
[qi3 wang4]
Giải thích tiếng Anh
hope
to hope
to look forward to
企業 企业
企業主 企业主
企業內網路 企业内网路
企業社會責任 企业社会责任
企業管理 企业管理
企業管理碩士 企业管理硕士