中文 Trung Quốc
企業家
企业家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
doanh nhân
企業家 企业家 phát âm tiếng Việt:
[qi3 ye4 jia1]
Giải thích tiếng Anh
entrepreneur
企業社會責任 企业社会责任
企業管理 企业管理
企業管理碩士 企业管理硕士
企業間網路 企业间网路
企業集團 企业集团
企求 企求