中文 Trung Quốc
  • 任用 繁體中文 tranditional chinese任用
  • 任用 简体中文 tranditional chinese任用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chỉ định
  • để gán
任用 任用 phát âm tiếng Việt:
  • [ren4 yong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to appoint
  • to assign