中文 Trung Quốc
任誕
任诞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn chơi
ngô nghịch
任誕 任诞 phát âm tiếng Việt:
[ren4 dan4]
Giải thích tiếng Anh
dissipated
unruly
任課 任课
任賢使能 任贤使能
任達華 任达华
任重 任重
任重道遠 任重道远
任隨 任随