中文 Trung Quốc
任職
任职
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ một văn phòng hoặc đăng bài
任職 任职 phát âm tiếng Việt:
[ren4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
to hold an office or post
任職期間 任职期间
任聽 任听
任誕 任诞
任賢使能 任贤使能
任達華 任达华
任選 任选