中文 Trung Quốc
任由
任由
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho (sb làm sth)
để cho phép
任由 任由 phát âm tiếng Việt:
[ren4 you2]
Giải thích tiếng Anh
to let (sb do sth)
to allow
任縣 任县
任職 任职
任職期間 任职期间
任誕 任诞
任課 任课
任賢使能 任贤使能