中文 Trung Quốc
任聽
任听
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho phép (sb để hành động tự ý)
để cho sb có đầu
任聽 任听 phát âm tiếng Việt:
[ren4 ting1]
Giải thích tiếng Anh
to allow (sb to act arbitrarily)
to let sb have his head
任誕 任诞
任課 任课
任賢使能 任贤使能
任選 任选
任重 任重
任重道遠 任重道远